Cáp chống cháy FRXH 1C 90oC 6001000V IEC 60502-1
- Dòng sản phẩm: FRXH 1C 90oC 6001000V IEC 60502-1
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- 0đ
- Giá chưa VAT: 0đ
Xu hướng tìm kiếm: Cáp chống cháy lucky star
Tiêu chuẩn/ Standard : | Cấu trúc/ Construction : IEC 60502-1 Chống cháy/ Circuit integgrity : IEC 60331-21; BS 6387 cat. C, W, Z Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C Thải khí acid/ Acid gas emission : IEC 60754-2 Sinh khói/ Smoke emission : IEC 61034-2 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/MICA/XLPE/LSZH - 1C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 0.6/1.0KV |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not |
Cách điện- vỏ/ Insulation-sheath : |
XLPE - LSZH (Low Smoke Zero Halogen) |
Giáp băng chống cháy: | Giáp băng mica chống cháy, chịu nhiệt 950 ~1000°C |
Nhận biết cáp: | Màu cam hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C Chịu lửa ở +950°C trong 3 giờ; Điện áp thử AC: 2.5 kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Cáp chống cháy dùng để duy trì nguồn điện cho các hệ thống thiết bị trong suốt quá trình cháy. Dùng để lắp đặt cố định tại các công trình như: nhà ga, sân bay, tòa nhà, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện, … |
Mica tape: | Fire grade from 950°C - 1000°C |
Insulation colour: | Orange or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +90°C Fire at +950°C for in 3 hours; Test voltage AC : 2.5kv for 5 minutes |
Application: | Fire resistant cable are used to maintain the power supply to equipment systems during fire. It is used for fixed installation in public utility works such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital, theater, mall, supper market ... |
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh định |
Quy cách ruột dẫn |
Dày băng mica | Dày cách điện | Dày vỏ bọc | Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng | Đóng gói |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Mica taping thickness | Insulation thickness | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C - CU/MICA/XLPE/LSZH - 90°C - 0.6/1.0KV - IEC 60502-1 | ||||||||||
FR-XH 1x1.5 | 1.5 | 7/0.52 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 5.76 | 12.1000 | 27 | 49 | 100 |
FR-XH 1x2.5 | 2.5 | 7/0.67 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 6.21 | 7.4100 | 38 | 62 | 100 |
FR-XH 1x4.0 | 4.0 | 7/0.85 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 6.75 | 4.6100 | 51 | 82 | 100 |
FR-XH 1x6.0 | 6.0 | 7/1.04 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 7.32 | 3.0800 | 66 | 105 | 100 |
FR-XH 1x10 | 10 | 7/1.35 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 8.10 | 1.8300 | 92 | 151 | N/A |
FR-XH 1x16 | 16 | 7/1.70 | 0.12 | 0.70 | 1.40 | 8.95 | 1.1500 | 124 | 215 | N/A |
FR-XH 1x25 | 25 | 7 | 0.12 | 0.90 | 1.40 | 10.60 | 0.7270 | 166 | 258 | N/A |
FR-XH 1x35 | 35 | 7 | 0.12 | 0.90 | 1.40 | 11.70 | 0.5240 | 206 | 351 | N/A |
FR-XH 1x50 | 50 | 19 | 0.12 | 1.00 | 1.40 | 13.10 | 0.3870 | 259 | 496 | N/A |
FR-XH 1x70 | 70 | 19 | 0.15 | 1.10 | 1.40 | 14.90 | 0.2680 | 321 | 691 | N/A |
FR-XH 1x95 | 95 | 19 | 0.15 | 1.10 | 1.50 | 16.90 | 0.1930 | 391 | 937 | N/A |
FR-XH 1x120 | 120 | 37 | 0.15 | 1.20 | 1.50 | 18.50 | 0.1530 | 455 | 1191 | N/A |
FR-XH 1x150 | 150 | 37 | 0.15 | 1.40 | 1.60 | 20.70 | 0.1240 | 525 | 1495 | N/A |
FR-XH 1x185 | 185 | 37 | 0.15 | 1.60 | 1.70 | 23.00 | 0.0991 | 602 | 1888 | N/A |
FR-XH 1x240 | 240 | 61 | 0.15 | 1.70 | 1.80 | 25.60 | 0.0754 | 711 | 2420 | N/A |
FR-XH 1x300 | 300 | 61 | 0.15 | 1.80 | 1.90 | 28.50 | 0.0601 | 821 | 3117 | N/A |
FR-XH 1x400 | 400 | 61 | 0.15 | 2.00 | 2.00 | 32.20 | 0.0470 | 988 | 3998 | N/A |