Cáp hàn

  • Dòng sản phẩm: cáp hàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
  • Giá chưa VAT: 0đ

Xu hướng tìm kiếm: Cáp hàn

Tiêu chuẩn/Standard          : 9615 TCVN 81/ 60245 IEC 81; 9615 TCVN 82/ 60245 IEC 82
(TCVN 9615-6:2013/ IEC60245-6)
Chịu lửa/chịu dầu
Flame retardant/oil resistan:
IEC 60332-1-2/ EN 60811-2-1
Cấu trúc/ Construction         : CU/PET/EPR
Điện áp/ Voltage (U0/U)       : 100/100V
Ruột dẫn/ Conductor           : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5
Lớp phân cách                    : PET (Polyester tape)
Vỏ bọc/màu sắc                  : Cao su EPR/ màu đen hoặc theo đơn hàng
Đặc tính   : Nhiệt độ ruột dẫn trong vận hành bình thường: -30°C đến +90°C
Điện áp thử AC: 1000V
Ứng dụng: Được thiết kế cho việc kết nối với các điện cực hàn kim loại tự động hoặc cầm tay. Phù hợp để sử dụng linh hoạt trong điều kiện gồ ghề, trên dây chuyền lắp ráp và hệ thống băng tải, trong máy công cụ và máy hàn tự động vận hành và hàn điểm…
Separator: PET (Polyester tape)
Jacket/colour  : Rubber EPR/ black or as per order
Characteristics: Conductor temperature in normal operation: -30°C to +90°C
AC Test voltage: 1000V
Applications    : Designed for the secondary connection to automatic or hand - held metal arc welding electrodes. It is suitable for flexible use under rugged conditions, on assembly lines and conveyor systems, in machine tool and automatically operated line and spot welding machines.
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Đ.kính
ruột dẫn
Dày vỏ bọc Đ.kính ngoài
gần đúng
Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Khối lượng tổng
gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Conductor Dia Jacket thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance
at 20°C
Approx. Weight
- mm2 No/mm mm mm mm Ohm/km kg/km
H01N2-D16 16 7x73/0.20 5.22 2.00 9.38 1.160 209
H01N2-D25 25 19x42/0.20 6.52 2.00 10.68 0.758 301
H01N2-D35 35 19x59/0.20 7.73 2.00 11.89 0.536 402
H01N2-D50 50 19x84/0.20 9.22 2.20 13.78 0.379 560
H01N2-D70 70 37x60/0.20 10.87 2.40 15.87 0.268 766
H01N2-D95 95 37x81/0.20 12.64 2.60 18.04 0.198 1018
                 
Tiết diện danh định Giới hạn đ.kính ngoài Dòng định mức trong không khí ở 25°C
Current rating in free air at 25°C
Sụt áp
Voltage drop
(100A, 10m)
Overall cable diameter Chu kỳ làm việc trong 5 phút/ Duty Cycle for 5 min
Nominal Area Giới hạn dưới
Lower limit
Giới hạn trên
Upper limit
100% 85% 60% 30% 20%
mm2 mm mm amp amp amp amp amp V
16 8.80 11.00 135 145 175 245 302 1.560
25 10.10 12.70 180 195 230 330 402 0.998
35 11.40 14.20 225 245 290 410 503 0.709
50 13.20 16.50 285 310 370 520 637 0.493
70 15.30 19.20 355 385 460 650 794 0.348
95 17.10 21.40 430 470 560 790 961 0.264
                 
Nhiệt độ môi trường
Ambient temperature °C
20° 25° 30° 35° 40° 45° 50° 65°
Hệ số
Rating Factor
1.04 1 0.96 0.91 0.87 0.82 0.76 0.57

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt

Sản phẩm liên quan

Vật tư cao cấp
Hỗ trợ online 24/7
Gọi ngay 0902318567 để được tư vấn
Vật tư cao cấp
Mua hàng tiết kiệm
Giảm giá & khuyến mại với ưu đãi cực lớn
Vật tư cao cấp
Giao hàng siêu nhanh
Đảm bảo uy tín
Vật tư cao cấp
Chất lượng hàng đầu
Cam kết tất cả sản phẩm chính hãng 100%