Cáp chống cháy FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
- Dòng sản phẩm: FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- 0đ
- Giá chưa VAT: 0đ
Xu hướng tìm kiếm: cáp chống cháy FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
Tiêu chuẩn/ Standard : | Cấu trúc/ Construction : BS EN 50525-3-41 Chống cháy/ Circuit integrity : IEC 60331-21; BS 6387 cat. C, W, Z Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C Thải khí acid/ Acid gas emission : IEC 60754-2 Sinh khói/ Smoke emission : IEC 61034-2 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/MICA/LSZH - 1C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 450/750V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not |
Cách điện- vỏ/ Insulation-sheath : |
LSZH (Low Smoke Zero Halogen) |
Giáp băng chống cháy: | Giáp băng Mica chống cháy, chịu nhiệt 950-1000°C (IEC 60371-2) |
Nhận biết cáp: | Màu đỏ, xanh dương, đen, vàng, cam, trắng, xanh lá/vàng |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C (hoặc 105°C, 125°C) Điện áp thử AC: 2.5kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Lắp đặt cố định. Dùng cho các công trình nơi mà hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra một nguy cơ tiềm ẩn cho sự sống như: nhà ga, sân bay, tòa nhà, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện.. |
Mica tape: | Fire grade from 950°C - 1000°C (IEC 60371-2) |
Insulation colour: | Reb, Blue, Black, Yellow, Orange, White, Green/Yellow |
Characteristics: | Max conductor temperature: +90°C (order 105°C, 125°C) Test voltage: 2.5kv for 5 minutes |
Application: | Suitable for use in conduit and for fixed. For installations where fire, smoke emission and toxic fume create a potential risk to life such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital … |
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Dày Mica | Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
Code product | Nominal Area | Conductor structure | Mica tape thickness | Conductor Dia. | Insulation thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C - CU/MICA/LSZH - 90°C - 450/750V - BS EN 50525-3-41 | ||||||||||
FR-H 1x1.5 | 1.5 | 7/0.52 | 0.12 | 1.56 | 0.8 | 3.64 | 12.100 | 24 | 27 | 100 |
FR-H 1x2.5 | 2.5 | 7/0.67 | 0.12 | 2.01 | 0.8 | 4.09 | 7.4100 | 33 | 39 | 100 |
FR-H 1x4.0 | 4.0 | 7/0.85 | 0.12 | 2.55 | 0.8 | 4.63 | 4.6100 | 45 | 55 | 100 |
FR-H 1x6.0 | 6.0 | 7/1.04 | 0.12 | 3.12 | 0.8 | 5.20 | 3.0800 | 57 | 77 | 100 |
FR-H 1x10 | 10.0 | 7/1.35 | 0.12 | 4.05 | 1.0 | 6.53 | 3.0800 | 79 | 125 | N/A |
FR-H 1x16 | 16.0 | 7/1.70 | 0.12 | 5.10 | 1.0 | 7.58 | 1.9100 | 105 | 186 | N/A |
FR-H 1x25 | 25.0 | 7 | 0.12 | 6.00 | 1.2 | 8.88 | 1.2000 | 140 | 257 | N/A |
FR-H 1x35 | 35.0 | 7 | 0.12 | 7.10 | 1.2 | 9.98 | 0.8680 | 175 | 357 | N/A |
FR-H 1x50 | 50.0 | 19 | 0.12 | 8.30 | 1.4 | 11.58 | 0.6410 | 215 | 479 | N/A |
FR-H 1x70 | 70.0 | 19 | 0.15 | 9.90 | 1.4 | 13.30 | 0.4430 | 275 | 675 | N/A |
FR-H 1x95 | 95.0 | 19 | 0.15 | 11.70 | 1.6 | 15.50 | 0.3200 | 340 | 931 | N/A |
FR-H 1x120 | 120.0 | 37 | 0.15 | 13.10 | 1.6 | 16.90 | 0.2530 | 400 | 1153 | N/A |
FR-H 1x150 | 150.0 | 37 | 0.15 | 14.70 | 1.8 | 18.90 | 0.2060 | 460 | 1450 | N/A |
FR-H 1x185 | 185.0 | 37 | 0.15 | 16.40 | 2.0 | 21.00 | 0.1640 | 530 | 1831 | N/A |
FR-H 1x240 | 240.0 | 61 | 0.15 | 18.60 | 2.2 | 23.60 | 0.1250 | 640 | 2338 | N/A |
FR-H 1x300 | 300.0 | 61 | 0.15 | 21.10 | 2.4 | 26.50 | 0.1000 | 745 | 3024 | N/A |
FR-H 1x400 | 400.0 | 61 | 0.15 | 24.20 | 2.6 | 30.00 | 0.0778 | 870 | 3884 | N/A |